Có 2 kết quả:

報價單 bào jià dān ㄅㄠˋ ㄐㄧㄚˋ ㄉㄢ报价单 bào jià dān ㄅㄠˋ ㄐㄧㄚˋ ㄉㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) quotation
(2) price list
(3) written estimate of price

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) quotation
(2) price list
(3) written estimate of price

Bình luận 0